bestürzt /(Adj.)/
kinh ngạc;
sửng sốt;
điếng người;
bàng hoàng;
khiếp đảm;
thất kinh [über + Akk : về J;
benommen /(Adj.)/
choáng váng;
đờ đẫn;
đờ người ra;
điếng người;
ngây người;
sửng sốt;
sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen