entgeistert /[ent'gaistort] (Adj.)/
sửng sốt;
sững sờ;
kinh ngạc;
bàng hoàng (völlig verstört, sprachlos);
fassungslos /(Adj.)/
mất bình tĩnh;
lúng túng;
bối rối;
sững sờ;
chưng hửng (völlig verwirrt);
erstarren /(sw. V.; ist)/
đờ người ra;
đơ ra;
thừ ra;
sững sờ;
sửng sốt;
đờ người ra vì kinh hoàng. : vor Entset zen erstarren
benommen /(Adj.)/
choáng váng;
đờ đẫn;
đờ người ra;
điếng người;
ngây người;
sửng sốt;
sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen