Việt
mơ màng
hò hững
lò đô
lơ đãng
lơ đễnh
sửng sốt
sững sờ
kinh ngạc
bàng hoàng
Đức
entgeistert
entgeistert /[ent'gaistort] (Adj.)/
sửng sốt; sững sờ; kinh ngạc; bàng hoàng (völlig verstört, sprachlos);
entgeistert /I a/
mơ màng, hò hững, lò đô, lơ đãng, lơ đễnh (về cái nhìn); II adv [một cách] lơ đễnh, lơ đẵng, đãng trí, vô ý, không chú ý.