Việt
lúng túng
mắt bình tĩnh
bôi rối
luống cuống
cuống quít
ngô ngàng
hoang mang.
mất bình tĩnh
bối rối
sững sờ
chưng hửng
Đức
fassungslos
fassungslos /(Adj.)/
mất bình tĩnh; lúng túng; bối rối; sững sờ; chưng hửng (völlig verwirrt);
fassungslos /a/
1. mắt bình tĩnh; 2. lúng túng, bôi rối, luống cuống, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang.