Việt
choáng váng
đờ đẫn
đờ người ra
điếng người
ngây người
sửng sốt
sững sờ
Đức
benommen
er war durch den Schreck ganz benommen
anh ta đờ người vỉ sợ.
benommen /(Adj.)/
choáng váng; đờ đẫn; đờ người ra; điếng người; ngây người; sửng sốt; sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen