Việt
kinh khủng
run
rung
rung rinh
khủng khiếp
khiếp đảm
kinh hãi
khiếp sợ
hoảng sợ
kinh hoảng
bi đát
bi thâm.
sự rùng mình
sự cảm thấy lạnh buốt dọc sông lưng
sự sởn gai ốc
làm rùng mình
làm sởn gai ốc
Đức
Schauder
Schauder /[’Jaudor], der; -s, - (geh.)/
sự rùng mình; sự cảm thấy lạnh buốt dọc sông lưng; sự sởn gai ốc (vì lạnh, vì khiếp đảm V V );
schauder /erregend (Adj.)/
kinh khủng; làm rùng mình; làm sởn gai ốc;
Schauder /m -s, =/
1. [sự] run, rung, rung rinh; rét run, lạnh run, rung động; Schauder erregen run; 2. [sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiếp đảm, kinh hãi, khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hoảng, bi đát, bi thâm.