Việt
Fröste rét buốt
lạnh buốt
giá lạnh
băng giá
rét run
lạnh run
lạnh lẽo
nguội lạnh.
Đức
Frost
Frost /m -es,/
m -es, Fröste [cơn, trận] rét buốt, lạnh buốt, giá lạnh, băng giá; 2. [sự] rét run, lạnh run; 3. [sự] lạnh lẽo, nguội lạnh.