Việt
1 vi lạnh
rét
lạnh cóng
rét run
lạnh run.
Đức
frösteln
1 vi [bị] lạnh, rét, lạnh cóng; II vimp [bị] rét, lạnh; mich fröstelt, ich fröstle tôi lạnh.
Frösteln /n -s/
sự] rét run, lạnh run.