TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sốt rét

Sốt rét

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rét run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sốt rét

Malaria

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 malaria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ague

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sốt rét

Malaria

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sechs Infektionskrankheiten, nämlich AIDS, Malaria, Tuberkulose, Masern, Durchfallerkrankungen und Infektionen der Atemwege, sind für die Hälfte aller Todesfälle verantwortlich.

Sáu loại bệnh truyền nhiễm AIDS, sốt rét, lao, sởi, tiêu chảy và bệnh nhiễm trùng đường phổi chiếm phân nửa nguyên nhân gây tử vong ở con người.

Da DDT aber billig herzustellen ist, werden weiterhin jährlich rund 60000 Tonnen DDT in vielen Ländern der Dritten Welt hergestellt und trotz erheblicher Bedenken zur Bekämpfung der Malaria eingesetzt.

Nhưng vì chi phí sản xuất DDT thấp nên nó tiếp tục được sản xuất ở nhiều nước đang phát triển với sản lượng hàng năm khoảng 60.000 tấn và được dùng để chống sốt rét, bất chấp những nỗi lo ngại đáng kể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malaria /y học/

sốt rét

 ague /y học/

sốt rét, rét run

 ague /y học/

sốt rét, rét run

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sốt rét

Malaria f.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Malaria

[EN] Malaria

[VI] Sốt rét