Việt
Bệnh sốt rét
Sốt rét
sót rét
ngã nưóc
Anh
Malaria
Đức
Pháp
Paludisme
ein Anfall von Malaria
cơn sốt rét.
Malaria /[ma’la:ria], die; -/
bệnh sốt rét;
Malaria /í =/
í = bệnh] sót rét, ngã nưóc; ein Anfall von Malaria cơn sốt rét.
[DE] Malaria
[VI] Bệnh sốt rét
[EN] Malaria
[FR] Paludisme
[VI] Sốt rét