Việt
Bệnh sốt rét cơn
rét run
lạnh run.
Anh
Ague
Đức
Schüttelfrost
Pháp
Fièvre
Schüttelfrost /m-es, -froste/
sự] rét run, lạnh run.
[DE] Schüttelfrost
[VI] Bệnh sốt rét cơn
[EN] Ague
[FR] Fièvre