zusammenlkrmmen /sich (sw. V.; hat)/
quằn quại;
co rúm lại;
zusammenfahren /(st. V.)/
(ist) giật mình;
rùng mình;
co rúm lại (rì hoảng sợ);
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
cúi mình xuống;
nghiêng xuống;
co rúm lại (sich beugen);
co rúm lại trước những cú đấm của ai. : sich vor jmds. Fäusten ducken