ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
cúi mình xuống;
nghiêng xuống;
co rúm lại (sich beugen);
sich vor jmds. Fäusten ducken : co rúm lại trước những cú đấm của ai.
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
(seltener) rụt đầu lại (den Kopf einziehen);
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
khuất phục;
phục tùng;
chịu thua;
cúi mình;
hạ mình [vor + Dat : trước (điều gì), chống lại (ai)];
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
(abwertend) làm nhục ai;
áp bức ai;
làm ai sợ (demütigen, einschiichtem);