Việt
cúi mình xuống
nghiêng xuống
co rúm lại
Đức
ducken
sich vor jmds. Fäusten ducken
co rúm lại trước những cú đấm của ai.
ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/
cúi mình xuống; nghiêng xuống; co rúm lại (sich beugen);
co rúm lại trước những cú đấm của ai. : sich vor jmds. Fäusten ducken