ducken /vt/
uốn cong, uốn, bẻ cong, nghiêng (đầu), cúi (đầu);
Neigung /í =, -en/
1. [sự] cúi (dầu...); 2. [sự] lệch (kim); 3. [độ] dốc, nghiêng; 4. (hàng hải) độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao (của tàu); 5. khuynh hưỏng, câm tình, thiện cảm; 6. tạng, tó bẩm, tô chắt, tó tính, thiên hưdng; 7. xu hưóng, xu thé, chiều hướng.
Schneiderwisch /m -es, -e/
con cúi; Schneider