TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

käfig

lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng sóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô vuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

käfig

cage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squirrel cage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retainer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing-race

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sea cage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ball cage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ball retainer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearing box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cage retainer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

käfig

Käfig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kugelhaltering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kugelkäfig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

käfig

cage de roulements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cage à billes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

goldener Käfig

ở trong lồng vàng

(nghĩa bóng

mất tự do dù sống trong cảnh giàu sang).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Käfig /[’ke:fiẹ], der, -s, -e/

cái chuồng; cái cũi; cái lồng;

goldener Käfig : ở trong lồng vàng (nghĩa bóng : mất tự do dù sống trong cảnh giàu sang).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Käfig /ENG-MECHANICAL/

[DE] Käfig

[EN] bearing-race

[FR] cage de roulements

Käfig /FISCHERIES/

[DE] Käfig

[EN] cage; sea cage

[FR] cage

Kugelhaltering,Kugelkäfig,Käfig /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kugelhaltering; Kugelkäfig; Käfig

[EN] ball cage; ball retainer; bearing box; cage retainer

[FR] cage; cage à billes

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Käfig /m -(e)s,/

1. [cái] chuồng, cũi, lồng, bu, lồng chim; 2. ô, ô vuông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Käfig /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] cage, squirrel cage

[VI] lồng, lồng sóc

Käfig /m/CNSX/

[EN] retainer

[VI] chỗ chứa (ở kho)

Käfig /m/CT_MÁY/

[EN] cage

[VI] vòng cách (ổ trục)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Käfig

cage