Việt
lồng
lồng sóc
chỗ chứa
vòng cách
-e
chuồng
cũi
bu
lồng chim
ô
ô vuông.
cái chuồng
cái cũi
cái lồng
Anh
cage
squirrel cage
retainer
bearing-race
sea cage
ball cage
ball retainer
bearing box
cage retainer
Đức
Käfig
Kugelhaltering
Kugelkäfig
Pháp
cage de roulements
cage à billes
goldener Käfig
ở trong lồng vàng
(nghĩa bóng
mất tự do dù sống trong cảnh giàu sang).
Käfig /[’ke:fiẹ], der, -s, -e/
cái chuồng; cái cũi; cái lồng;
goldener Käfig : ở trong lồng vàng (nghĩa bóng : mất tự do dù sống trong cảnh giàu sang).
Käfig /ENG-MECHANICAL/
[DE] Käfig
[EN] bearing-race
[FR] cage de roulements
Käfig /FISCHERIES/
[EN] cage; sea cage
[FR] cage
Kugelhaltering,Kugelkäfig,Käfig /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kugelhaltering; Kugelkäfig; Käfig
[EN] ball cage; ball retainer; bearing box; cage retainer
[FR] cage; cage à billes
Käfig /m -(e)s,/
1. [cái] chuồng, cũi, lồng, bu, lồng chim; 2. ô, ô vuông.
Käfig /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] cage, squirrel cage
[VI] lồng, lồng sóc
Käfig /m/CNSX/
[EN] retainer
[VI] chỗ chứa (ở kho)
Käfig /m/CT_MÁY/
[EN] cage
[VI] vòng cách (ổ trục)