Việt
vòng cách ổ bi
lồng giữ bi
vòng cách ô bi
Anh
ball retainer
ball cage
bearing box
cage retainer
Đức
Kugeldichtung
Kugelhaltering
Kugelkäfig
Käfig
Pháp
cage
cage à billes
ball cage,ball retainer,bearing box,cage retainer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kugelhaltering; Kugelkäfig; Käfig
[EN] ball cage; ball retainer; bearing box; cage retainer
[FR] cage; cage à billes
Kugeldichtung /f/CNSX/
[EN] ball retainer
[VI] vòng cách ổ bi