Việt
lồng chim
-e
chuồng
cũi
lồng
bu
ô
ô vuông.
Đức
Vogelbauer
Käfig
Vogelkäfig
Vogelkäfig /der/
lồng chim;
Vogelbauer /n, m -s, =/
lồng chim; -
Käfig /m -(e)s,/
1. [cái] chuồng, cũi, lồng, bu, lồng chim; 2. ô, ô vuông.