quadrat /xây dựng/
ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
quadrat
ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
box /toán & tin/
ô vuông
quadrat /toán & tin/
ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
quadrat /y học/
ô vuông (để vẽ sơ đồ sinh thái học)
pane /toán & tin/
ô vuông, cửa sổ