pane /xây dựng/
tấm kính cửa sổ
pane /y học/
đầu mũi búa
pane
đầu mũi búa
pane /xây dựng/
ô cửa kính
pane
mũi búa
pane /toán & tin/
ô cửa kính
pane /xây dựng/
ô kính
pane /toán & tin/
kẻ ô vuông
pane /toán & tin/
ô vuông, cửa sổ
pane, peen /xây dựng/
ô cửa kính
Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
A single plate of glass in a door or window.
pane, plate /xây dựng/
ốp tấm
glass plate, pane
tấm kính
pane, quadrel, quarter
tấm vuông
pane, pane of glass, window pane
tấm kính cửa sổ