Việt
đầu mũi búa
cạnh
ô cửa kính
Anh
pane
peen
pein
pein n.
Đức
Pinne
Finne
Pinne /f/CNSX/
[EN] pane, peen
[VI] đầu mũi búa
Finne /f/CNSX, CT_MÁY/
[VI] cạnh (đai ốc), ô cửa kính; đầu mũi búa
Đầu mũi búa
pane /y học/
peen /y học/
pein /y học/