TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peen

phunbi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu mũi búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô cửa kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu mũi búa tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèn đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèn khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peen

 peen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball pane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary-swage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peen

phunbi

 peen /y học/

đầu mũi búa

 peen /xây dựng/

ô cửa kính

 peen /toán & tin/

ô cửa kính

 pane, peen /xây dựng/

ô cửa kính

Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.

A single plate of glass in a door or window.

ball pane, peen

đầu mũi búa tròn

 peen, rotary-swage

rèn đập

 chase, peen, rotary-swage, swage

dập nóng

 chase, forge, peen, rotary-swage, swage

rèn khuôn