peen
phunbi
peen /y học/
đầu mũi búa
peen /xây dựng/
ô cửa kính
peen /toán & tin/
ô cửa kính
pane, peen /xây dựng/
ô cửa kính
Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
A single plate of glass in a door or window.
ball pane, peen
đầu mũi búa tròn
peen, rotary-swage
rèn đập
chase, peen, rotary-swage, swage
dập nóng
chase, forge, peen, rotary-swage, swage
rèn khuôn