chase /hóa học & vật liệu/
hào (đặt ống nước)
chase
đầu cắt ren
chase
cắt ren
chase /cơ khí & công trình/
bắt chỉ ốc
chase
rãnh cắt
chase /cơ khí & công trình/
rãnh cắt ren
1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.
1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especially metal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especially metal) by embossing or engraving.
chase
bàn rèn
chase /xây dựng/
bắt chỉ ốc
chase, follower
theo dõi
chase, chaser
lược ren
chase, stamper
bàn rèn
chase, forge
rèn dập
bypass channel, chase
rãnh bao
breaking, cancel, chase
cắt
carving, chase, chisel
sự chạm
chase, coomb, hollow, gula /xây dựng/
rãnh máng
Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.; Chi tiết có hốc rộng.
A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.; Any molding having a deep hollow, such as a cavetto.
tool flank chamfer, chase, groove
rãnh xoi mặt sau dao
chase, peen, rotary-swage, swage
dập nóng
cartridge store, carve, chase, un-reactive
trổ
chase, die head, die holders, die stock
đầu cắt ren
chase, forge, peen, rotary-swage, swage
rèn khuôn
chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute
đường rãnh
Một rãnh trên dao khoét, bàn ren hay khoan, đặc biệt là khi nó được định hướng song song với trục chính của những tấm hình nón.
A channel or groove in a reamer, tap, or drill, especially when it is oriented parallel to the main axis of conical-shaped pieces.
chase, screw chaser, screw tool, thread chaser, thread cutter, threading die
dao cắt ren