chaser
tarô gia công tinh
chaser /cơ khí & công trình/
dao (cắt) ren
chaser /cơ khí & công trình/
tarô gia công tinh
chaser /điện tử & viễn thông/
con tàu đuổi theo
chaser
người chạm
chaser
người khắc
chaser /cơ khí & công trình/
người theo dõi
chaser
bàn ren
chaser /cơ khí & công trình/
răng dao cắt
chaser
dao ren
Một công cụ để cắt ren trong các vít.
A tool used to cut threads in screws.
chase, chaser
lược ren
carver, chaser, chisel
dao khắc
Một công cụ để chạm khắc.
An engraving tool.