chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute
đường rãnh
Một rãnh trên dao khoét, bàn ren hay khoan, đặc biệt là khi nó được định hướng song song với trục chính của những tấm hình nón.
A channel or groove in a reamer, tap, or drill, especially when it is oriented parallel to the main axis of conical-shaped pieces.
flute, fold, gap
đường rãnh (đào)
flute /xây dựng/
đường rãnh (đào)
chase
đường rãnh
ditch road
đường rãnh
flute
đường rãnh
flute
đường rãnh (đào)
gash, gorge, groove
đường rãnh
groove
đường rãnh
housing, joggle, kennel, kerf
đường rãnh
quirk, rabbet
đường rãnh
rabbet, race
đường rãnh
slot
đường rãnh
groove, housing, quirk, rabbet, slot
đường soi, đường rãnh
groove /xây dựng/
đường soi, đường rãnh
Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.
A long, narrow indentation along a surface; specific uses include the cut in a board made to attach to the tongue of another board..
groove
đường soi, đường rãnh