joggle /ô tô/
nối bằng gờ
joggle /xây dựng/
vấu nối
1. Một khấc nối hình V nối các vật liệu với nhau bằng sự trùng khớp để tránh xê dịch, hình thành một mối nối2. Một chốt được sử dụng để nối các khối xây.
1. a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.2. a dowel used to join blocks of masonry.a dowel used to join blocks of masonry.
joggle
xóc nhẹ
joggle
sự chèn khóa
feather, joggle
mộng rìa
crimp, joggle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
mí
joggle, plug /xây dựng;ô tô;ô tô/
nút lại
joggle, keying /xây dựng/
sự chèn khóa
interlock, joggle, key
nối bằng vấu
flange welding, flute, joggle
việc hàn gờ bánh xe
gudgeon pin, joggle, journal
chốt ngõng trục
vibration damper eye, faucet, joggle
vấu treo giảm chấn
cotter slot, dowel pin, joggle
rãnh then
housing, joggle, kennel, kerf
đường rãnh
sand jack, joggle, keeps, keying
nêm cát (để hạ giáo)
groove joint, joggle, lap, passage, quirk
mối nối đường xoi
1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
dowel, dowel pin, joggle, tenon, trenail
chân gỗ
dowel, dowel pin, joggle, lap, notching, plug, rabbet, seam, tenon, tongue
mộng xoi
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug
cái nút
dowel pin, joggle, knag, ped, tenon, thole, treenail, trenail, wood nail, wood peg, spile /xây dựng/
chốt gỗ
Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.
A large timber put into the ground as a foundation; a pile..