pocket, quirk
rãnh cầu
fillet angle, gorge, quirk
góc lượn tròn
notch, pit, quirk, rabbet
hào nước
root fillet, gorge, quirk, scotia
rãnh tròn ở gốc
groove, housing, quirk, rabbet, slot
đường soi, đường rãnh
groove joint, joggle, lap, passage, quirk
mối nối đường xoi
1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.