TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối đường xoi

mối nối đường xoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối nối đường xoi

groove joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 joggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quirk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebated joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebated mitre joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebated joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebated mitre joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groove joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mối nối đường xoi

Stumpfnaht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stumpfnaht /f/CNSX/

[EN] groove joint

[VI] mối nối rãnh, mối nối đường xoi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groove joint, joggle, lap, passage, quirk

mối nối đường xoi

1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.

1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.

 rebated joint

mối nối đường xoi

 rebated mitre joint

mối nối đường xoi

rebated joint

mối nối đường xoi

rebated mitre joint

mối nối đường xoi

groove joint

mối nối đường xoi

 groove joint, rebated joint, rebated mitre joint

mối nối đường xoi