rabbet
mối nối bằng đường xoi
Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
A joint formed by fitting two members together.
rabbet
ngưỡng chặn
Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
A strip added to a part that forms a stop or a seal.
rabbet
bào đường xoi
rabbet
đường bào soi
rabbet /xây dựng/
soi rãnh
plug, rabbet
mộng xoi
plow, rabbet
bào xoi rãnh hẹp
quirk, rabbet
đường rãnh
plicate dislocation, rabbet
sự biến vị uốn nếp
groove end, rabbet
đầu có rãnh xoi
bead and quirk, rabbet
gân đường xoi
Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.
groove, rabbet, slot
đường bào soi
fold, groove, rabbet
gấp (mép)
bead, bend, rabbet
nối mộng
back fold, rabbet, stick
nếp gập lại
notch, pit, quirk, rabbet
hào nước
gash, groove, rabbet, slot
vệt khắc rãnh
ditching, groove, rabbet, trench digging
việc đào hào
channel excavation, ditching, groove, rabbet
sự đào kênh
groove, housing, quirk, rabbet, slot
đường soi, đường rãnh
haunched mortise and tenon joint, rabbet, tenon
mối ghép mộng và nách dầm
ditch excavator, groove, gully, rabbet, recess, trench
máy đào rãnh