Việt
đường rãnh
góc lượn
rãnh tròn
đường xoi
rãnh
hào
khe
Anh
quirk
rabbet
fillet
gorge
flute
groove
housing
notch
Đức
Hohlkehle
Nut
Hohlkehle /f/XD/
[EN] fillet, gorge, quirk
[VI] góc lượn, rãnh tròn, đường xoi
Nut /f/XD/
[EN] flute, groove, housing, notch, quirk, rabbet
[VI] rãnh, hào, khe, đường rãnh
quirk, rabbet