Việt
hẻm núi
máng
đèo rãnh
rãnh
góc lượn
rãnh tròn
đường xoi
khe lũng
đèo
Đường lòng mán của mái
rãnh mán của mái
Anh
gorge
fillet
quirk
channel
Đức
Wassernase
Hohlkehle
Schwemmkegelgerinne
Knebel
Kehle
Pháp
canal d'évacuation
chenal d'écoulement
aiguille
hameçon droit
[VI] Đường lòng mán của mái, rãnh mán của mái
[EN] channel, gorge
gorge /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Schwemmkegelgerinne
[EN] gorge
[FR] canal d' évacuation; chenal d' écoulement
gorge /FISCHERIES/
[DE] Knebel
[FR] aiguille; hameçon droit
hẻm núi , khe lũng , đèo
Wassernase /f/XD/
[VI] rãnh, máng
Hohlkehle /f/XD/
[EN] fillet, gorge, quirk
[VI] góc lượn, rãnh tròn, đường xoi
o hẻm núi, đèo rãnh, máng