inside round
góc lượn
fillet
góc lượn, thành đứng; mối hàn
chamfering
mặt vát, góc lượn, sự vát góc, sự vê (lượn)
radiotelephone
diện thoại vô tuyến radius bán kính; góc lượn; tầm với (cần trục)
chamfer
mặt vát, góc lượn; rãnh xoi // vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh)