chamfering /cơ khí & công trình/
mắt vát
chamfering
sự vát cạnh (mép)
chamfering
sự vát góc
chamfering /hóa học & vật liệu/
sự vát cạnh (mép)
chamfering /hóa học & vật liệu/
sự vát góc
chamfering /cơ khí & công trình/
sự vát cạnh (mép)
chamfering /xây dựng/
sự vát cạnh (mép)
chamfering /cơ khí & công trình/
sự vát góc
chamfering /vật lý/
sự vê (lượn)
chamfering /cơ khí & công trình/
sự vê (lượn)
chamfer, chamfering, cove mold, cown mold, fillet
mặt vát, góc lượn