cown mold /toán & tin/
bào xoi tròn
cown mold
bào xoi tròn
cove mold, cown mold /xây dựng/
bào xoi tròn
chamfer, chamfering, cove mold, cown mold, fillet
mặt vát, góc lượn
cavetto, circular groove, circular slot, cove, cove mold, cown mold, fillet
rãnh tròn