cavetto /vật lý/
sự vê tròn
cavetto /xây dựng/
rãnh tròn, rãnh máng
cavetto /xây dựng/
rãnh tròn, rãnh máng
Chỉ kiến trúc hình lòng chảo có phần cong tối thiểu là một phần tư đường tròn. Tham khảo GORGE.
A simple concave molding having a curve of at least a quarter circle. Also, GORGE.
cavetto, cove, gorge
sự sửa tròn
cavetto, cove, gorge, rounding
sự vê tròn
cavetto, circular groove, circular slot, cove, cove mold, cown mold, fillet
rãnh tròn