gorge /xây dựng/
đục khum
gorge
gờ trang trí lõm
gorge /xây dựng/
gờ trang trí lõm
gorge /hóa học & vật liệu/
hẻm núi
gorge /vật lý/
sự vê tròn
glen, gorge
hẻm núi sâu
cavetto, cove, gorge
sự sửa tròn
flute, gorge, gully
máng rãnh
gash, gorge, groove
đường rãnh
fillet angle, gorge, quirk
góc lượn tròn
gate, gorge, narrow, pass
đèo
cavetto, cove, gorge, rounding
sự vê tròn
root fillet, gorge, quirk, scotia
rãnh tròn ở gốc
chamfer, channel, duct, fillet, flute, fold, gorge, groove
đường xoi