Việt
rãnh
đường rãnh
phay thô khe răng
vết rạch
vết khắc
vết khắc rãnh
khe
vêt rạch
vết cắt open ~ vết rặch hở tension ~ vết hằn do căng giãn
Anh
gash
groove
rabbet
slot
tooth space
chip groove
flute
gorge
Đức
Zahnlücken vorfräsen
Spanlücke
Nut
Lücke
Zahnlücke
Span-Nut
Pháp
entre-dents
espace interdentaire
goujure
gash, gorge, groove
gash,tooth space /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lücke; Zahnlücke
[EN] gash; tooth space
[FR] entre-dents; espace interdentaire
chip groove,flute,gash /ENG-MECHANICAL/
[DE] Span-Nut
[EN] chip groove; flute; gash
[FR] goujure
vêt rạch, vết cắt open ~ vết rặch hở tension ~ vết hằn do căng giãn
Zahnlücken vorfräsen /vi/CNSX/
[EN] gash
[VI] phay thô khe răng
Spanlücke /f/CNSX/
[VI] rãnh; vết rạch, vết khắc
Nut /f/CNSX/
[EN] gash, groove, rabbet, slot
[VI] vết khắc rãnh, đường rãnh, khe
rãnh (giữa các bánh răng)