Việt
đường cống cáp
ống dẫn
ống thông gió
máng tiêu
rãnh cát tiêu nước
sự tiếp xuyên
Anh
duct
ditch dragline
sand drain
feedthrough
port
duct /điện/
duct /ô tô/
ống dẫn (khí, dây)
duct /y học/
ditch dragline, duct
sand drain, duct
duct, feedthrough, port