Việt
lỗ xả cát
rãnh cát tiêu nước
rãnh tiêu nước ngầm
lỗ dẫn lưu chứa cát
Giếng cát
Anh
sand drain
duct
sand pile
Đức
Sanddraen
Sanddrain
Sanddrän
Pháp
drain de sable
drain en sable
Vertical drainage en sable
Sand drain,sand pile
[EN] Sand drain; sand pile
[VI] Giếng cát
[FR] Vertical drainage en sable
[VI] Khối cát thoát nước hình trụ để tăng nhanh tốc độ cố kết.
[DE] Sanddraen; Sanddrain
[EN] sand drain
[FR] drain de sable
[DE] Sanddrän
[FR] drain en sable
sand drain /y học/
sand drain, duct
[sænd drein]
o lỗ xả cát
Lỗ đậy bằng máng đãi hoặc máng cát trong một bộ tách ba pha nằm ngang. Những tia nước có áp suất cao đẩy các vật rắn ra khỏi bộ tách qua bộ phận xả cát khi mở.