TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand drain

lỗ xả cát

 
Tự điển Dầu Khí

rãnh cát tiêu nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh tiêu nước ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ dẫn lưu chứa cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giếng cát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

sand drain

sand drain

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand pile

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

sand drain

Sanddraen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanddrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanddrän

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sand drain

drain de sable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drain en sable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vertical drainage en sable

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sand drain,sand pile

[EN] Sand drain; sand pile

[VI] Giếng cát

[FR] Vertical drainage en sable

[VI] Khối cát thoát nước hình trụ để tăng nhanh tốc độ cố kết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sand drain

[DE] Sanddraen; Sanddrain

[EN] sand drain

[FR] drain de sable

sand drain

[DE] Sanddrän

[EN] sand drain

[FR] drain en sable

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand drain

rãnh cát tiêu nước

sand drain

rãnh tiêu nước ngầm

sand drain /y học/

lỗ dẫn lưu chứa cát

sand drain, duct

rãnh cát tiêu nước

Tự điển Dầu Khí

sand drain

[sænd drein]

o   lỗ xả cát

Lỗ đậy bằng máng đãi hoặc máng cát trong một bộ tách ba pha nằm ngang. Những tia nước có áp suất cao đẩy các vật rắn ra khỏi bộ tách qua bộ phận xả cát khi mở.