Việt
Giếng cát
mỏ cát
hô cát
Anh
Sand drain
sand pile
sand pipe
Đức
Sandgrube
Sandgrübe
Pháp
Vertical drainage en sable
Sandgrübe /f =, -n/
hô cát, giếng cát, mỏ cát; Sand
Sandgrube /die/
giếng cát; mỏ cát;
sand pipe /cơ khí & công trình/
giếng cát (thiên nhiên)
sand pipe /y học/
[EN] Sand drain; sand pile
[VI] Giếng cát
[FR] Vertical drainage en sable
[VI] Khối cát thoát nước hình trụ để tăng nhanh tốc độ cố kết.