port
bến cảng
port
cổng truyền qua
port
lỗ chui qua
port /xây dựng/
lỗ chui qua
port
lỗ hút (động cơ)
port
van hai chiều/ lỗ hút và tháo
port
lỗ thông (chất lỏng hoặc chất khí trong máy)
port
lỗ van
port /điện/
cổng (cửa, cực)
port /điện lạnh/
cổng nhập
port /toán & tin/
cổng truyền qua
port /toán & tin/
cổng, mang, chuyển
port /ô tô/
cửa (để không khí hoặc chất lỏng đi qua)
port
cửa điều khiển
port
lỗ thông hơi
port
van hai chiều/ lỗ hút và tháo
Một chiếc van mở điều khiển được qua đó nước có thể đi vào hoặc đi ra khỏi một động cơ .
An opening, generally valve-controlled, through which fluid enters or leaves an engine.