TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng

Cổng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung cổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung cần trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cửa .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lói vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe cổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rét cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sững sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửng sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cổng com1

cổng COM1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cổng com2

cổng COM2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái cổng

cái cổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cổng thành

cổng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổng

gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

portal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Gate Cổng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sliding

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cổng com1

 COM1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cổng com2

 COM2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cổng

Tor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pforte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dröhnscheibe f:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eingangstür

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Portal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabeöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toreinfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vestibül

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstarren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cổng

Tor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cổng thành

Tor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gate (G)

Cực cổng = Gate (G)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälterflansch

Cổng ra vào

Flachschieber

Van cổng chặn

mit eingezogenem Durchgang

với cổng bị thu hẹp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Portalroboter

Robot dạng cổng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Brandenburger Tor

cổng thành Brandenburg.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gate

cửa, cổng, đậu rót, đậu dẫn, cửa van, cửa đập, cửa cống, hầm mỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Toreinfahrt /í =, -en/

cổng, lói vào, khe cổng.

Vestibül /n -s, -e/

1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. cổng (nhà thờ); 3. hành lang.

Tor I /n -(e)s,/

1. [cái] cổng, của lón, cửa ngõ; 2. (thể thao) cầu môn, khung thành, gôn; ein Tor I machen (schießen, erzielen] ghi bàn thắng, làm bàn.

erstarren /vi (/

1. cổng, lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng, lạnh cúng lại, cứng đò ra; 2. cúng lại, rắn lại, đông cứng lại, đông đặc lại, cứng đò ra; vor Kälte erstarrt lạnh cóng; 3. đô ra, dơ ra, thừ ra, sững sô, sửng sốt.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Gate

Cổng, cửa (tiêu biểu bước vào cõi bất diệt).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gate

cửa, cổng

Sliding

khe, cửa, cổng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gate

cổng, cửa

portal

cổng; khung cần trục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/

(Ski) cổng (làm mô' c vượt qua khi trượt băng);

Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/

cái cổng;

Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/

(thường ghép với địa danh) cổng thành; cổng;

cổng thành Brandenburg. : das Brandenburger Tor

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Cổng

gate

Chân phụ để điều khiển hoạt động chuyển mạch của thyristor.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cổng

Một phương tiện điện tử để chọn một khoảng thời gian cho hoạt động hoặc cho xử lý tiếp theo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschluß /m/V_THÔNG/

[EN] port

[VI] cổng

Anschlußstelle /f (Autobahn)/M_TÍNH/

[EN] port

[VI] cổng

Port /m/M_TÍNH, IN/

[EN] port

[VI] cổng

Schlitz /m/TH_LỰC/

[EN] port

[VI] cổng, cửa rãnh

Pforte /f/XD/

[EN] portal

[VI] cổng, khung cổng

Portal /nt/XD/

[EN] portal

[VI] cổng, khung cổng

Ausgabeöffnung /f/M_TÍNH/

[EN] gate

[VI] cửa, cổng, cực cửa

Từ điển tiếng việt

cổng

- d. 1 Khoảng trống chừa làm lối ra vào của một khu vực đã được rào ngăn, thường có cửa để đóng, mở. Cổng tre. Cổng làng. Kín cổng cao tường. 2 (chm.). Thiết bị dùng làm lối vào và ra, để hướng dẫn việc chuyển dữ liệu giữa đơn vị xử lí trung tâm của máy tính và các thiết bị ngoài (như máy in, chuột, modem, …). 3 (chm.). Lối vào hoặc ra của mạng dữ liệu trong máy tính.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cổng

cửa ngõ cổng làng, cổng xe lửa, đóng cổng, gác cổng, kín cổng cao tuờng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate /toán & tin/

cổng

 port /điện/

cổng (cửa, cực)

 port /toán & tin/

cổng, mang, chuyển

 COM1 /toán & tin/

cổng COM1

Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 03F8H và ngắt IRQ4. Trong rất nhiều hệ thống, cổng này được dùng để cắm chuột RS232.

 COM2 /toán & tin/

cổng COM2

Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 02F8H và ngắt IRQ3. Trong rất nhiều hệ thống, cổng này được dùng để cắm môdem.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cổng

(t/ng) Dröhnscheibe f: lệnh ông không bàng cổng bà unter Pantoffel stehen

cổng

Tor n, Eingangstür f, Pforte f;

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Gate Cổng

Cổng