Kasten /['kästen], der; -s, Kästen, selten auch/
(Ballspiele Jargon) khung thành;
gôn (Tor) 1;
Mal /das; -[e]s, -e u. Maler/
(PL -e) (Rugby) gôn;
khung thành (Tor);
Goal /[go:l], das; -s, -s (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
gôn;
khung thành;
Gehause /[ga'hoyza], das; -s, -/
(Sport Jargon) khung thành;
gôn (Tor);
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
([Eisjhockey, Fußball, Handball u a ) khung thành;
cầu môn;
gôn;
là thủ môn : das Tor hüten đá phản vào lưới nhà (tự mình hại mình). : ins eigene Tor schießen (ugs.)