Gehäuse /nt/XD/
[EN] casing, frame, housing
[VI] vỏ bọc, khung, khuôn
Gehäuse /nt/ĐIỆN/
[EN] casing
[VI] lớp bọc, vỏ bọc
Gehäuse /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] frame
[VI] khung, thân, giá treo, khung treo (máy điện tử)
Gehäuse /nt/CNSX/
[EN] body, housing
[VI] thân, hộp vỏ, vỏ bọc (thiết bị gia công chất dẻo)
Gehäuse /nt/KT_LẠNH/
[EN] enclosure
[VI] vỏ bọc
Gehäuse /nt/TH_LỰC/
[EN] (xilanh hơi nước, máy quạt gió, bơm ly tâm, tuabin) ÔTÔ casing
[VI] vỏ, hộp (động cơ, hộp số)
Gehäuse /nt/THAN/
[EN] shell
[VI] vỏ (máy), Đ_KHIỂN enclosure vỏ bao
Gehäuse /nt/VTHK/
[EN] case
[VI] vỏ (thực thể bay)
Gehäuse /nt/CT_MÁY/
[EN] box, cage, case, casing, housing, shell
[VI] vỏ, hộp, lồng, hòm khuôn, ngăn, khoang
Gehäuse /nt/CƠ/
[EN] case, casing
[VI] hộp, ngăn, vỏ bao, lớp bọc
Gehäuse /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] housing
[VI] thân, vỏ hộp, vỏ bọc
Gehäuse /nt/DHV_TRỤ/
[EN] pod
[VI] vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)
Gehäuse /nt/V_THÔNG/
[EN] cabinet
[VI] vỏ máy, tủ, hộp
Gehäuse /nt/VT_THUỶ/
[EN] casing
[VI] vỏ, bao