Muschelschale /f =, -n/
ngao, vỏ nghêu, vỏ óc, vỏ sò; -
Muschel /f =, -n/
1. vỏ hến, vỏ sò, vỏ ốc, nghêu; 2. ông nghe máy điện thoại cô nhỏ.
Kokille /f =, -n/
1. vỏ ốc, vỏ sò, vỏ hến; 2. (kĩ thuật) khuôn kim loại, khuôn cứng, khuôn đúc thỏi.
Gehäuse /n -s, =/
1. vỏ, hộp, vỏ chắn, vỏ bọc, cái hòm, thùng, hộp kính, vỏ (bao) (đựng súng máy); hòm xe, thùng xe; 2. vỏ (qủa), vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến; 3. (thực) cụm, đám (của bầu hoa), bàu hoa.
Blase /í =, -n/
1. [cái] bong bóng; - n werden sủi bọt, nổi tăm, nổi bong bóng, sủi tăm; 2. [chỗ] bỏng da, phỏng da, phồng da, mụn nưđc, mụn, sần; 3. (kĩ thuật) chỗ rỗ, vỏ sò; 4. bàng quang, bọng đái; 5. ruột (qủa bóng...); săm [xe]; 6. die ganze Blase cả đoàn, cả toán.