TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngào

ngào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngào đưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngao

ngao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ nghêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngạo

ngạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con ngao

con ngao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngào

beimischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beimbngen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kneten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kandiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzuckern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kandieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngạo

spotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngao

Muschelschale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ngao

Miesmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miesmuschel /die; -, -n/

con ngao; con sò (Pfahlmuschel);

kandieren /[kan'di:ran] (sw. V.; hat)/

ngào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muschelschale /f =, -n/

ngao, vỏ nghêu, vỏ óc, vỏ sò; -

kandiert /a/

ngào; kandiert e Früchte mút ngào.

verzuckern /vt/

ngào, ngào đưòng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngao

1) (dộng) Meerschildkröte f; (dộng) Auster f;

2) chó ngao Wachhund m, Bernhardiner m

ngào

beimischen vt, beimbngen vt, zusetzen vt, kneten vt; ngào bột Teig kneten; ngào mật Honig beimengen

ngạo

(ver)spotten vt