Việt
ngào
ngào đưòng.
ngao
vỏ nghêu
vỏ óc
vỏ sò
ngạo
con ngao
con sò
Đức
beimischen
beimbngen
zusetzen
kneten
kandiert
verzuckern
kandieren
spotten
Muschelschale
Miesmuschel
Miesmuschel /die; -, -n/
con ngao; con sò (Pfahlmuschel);
kandieren /[kan'di:ran] (sw. V.; hat)/
ngào;
Muschelschale /f =, -n/
ngao, vỏ nghêu, vỏ óc, vỏ sò; -
kandiert /a/
ngào; kandiert e Früchte mút ngào.
verzuckern /vt/
ngào, ngào đưòng.
1) (dộng) Meerschildkröte f; (dộng) Auster f;
2) chó ngao Wachhund m, Bernhardiner m
beimischen vt, beimbngen vt, zusetzen vt, kneten vt; ngào bột Teig kneten; ngào mật Honig beimengen
(ver)spotten vt