Việt
vỏ nghêu
vỏ sò
vỏ ốc
ngao
vỏ óc
Đức
Muschelschale
Muschelschale /f =, -n/
ngao, vỏ nghêu, vỏ óc, vỏ sò; -
Muschelschale /die/
vỏ nghêu; vỏ ốc; vỏ sò;