TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusetzen

làm nghẽn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự nút kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bít kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng bách ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sức ép với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bệnh đã ảnh hưởng mạnh đến ông ta 3136

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusetzen

clog

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plugging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

add

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zusetzen

zusetzen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

hinzufügen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zusetzen

encrassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[zu] einem Stoff etw. zusetzen

pha thêm cái gì vào một chất

zu dem Wein Wasser zu setzen

đổ thêm nước vào rượu vang.

er hat nichts [mehr] zu zusetzen

hắn không còn chút sức lực nào.

jmđm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

add

zusetzen, hinzufügen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusetzen /(sw. V.; hat)/

pha thêm; bỏ thêm; đổ thêm vào (để trộn lẫn);

[zu] einem Stoff etw. zusetzen : pha thêm cái gì vào một chất zu dem Wein Wasser zu setzen : đổ thêm nước vào rượu vang.

zusetzen /(sw. V.; hat)/

(tiền) trả thêm; tốn thêm; chi thêm; mất; thiệt hại;

er hat nichts [mehr] zu zusetzen : hắn không còn chút sức lực nào.

zusetzen /(sw. V.; hat)/

thôi thúc; thúc ép; thúc giục;

zusetzen /(sw. V.; hat)/

cưỡng bách ai; gây sức ép với ai;

jmđm. :

zusetzen /thúc ép ai, làm phiền ai. 5. tác động xấu, làm mệt mỏi, làm kiệt sức; die Krankheit hat ihm sehr zugesetzt/

căn bệnh đã ảnh hưởng mạnh đến ông ta 3136;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusetzen /nt/CT_MÁY/

[EN] plugging

[VI] sự nút kín, sự bít kín

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusetzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zusetzen

[EN] loading

[FR] encrassement

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

zusetzen

[EN] clog

[VI] làm nghẽn