zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/
thêm vào;
công thêm;
bỏ thêm (hinzufügen);
: etw. einer Sache (Dat.)
zusetzen /(sw. V.; hat)/
pha thêm;
bỏ thêm;
đổ thêm vào (để trộn lẫn);
pha thêm cái gì vào một chất : [zu] einem Stoff etw. zusetzen đổ thêm nước vào rượu vang. : zu dem Wein Wasser zu setzen
hinzugeben /(st. V.; hat)/
cho thêm vào;
bỏ thêm (gia vị );
trộn thêm vào (hineingeben, -mischen);