aufgießen /(st. V.; hat)/
(Kochk ) đổ thêm vào (nachfullen);
zuschutten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đổ thêm vào;
zusetzen /(sw. V.; hat)/
pha thêm;
bỏ thêm;
đổ thêm vào (để trộn lẫn);
pha thêm cái gì vào một chất : [zu] einem Stoff etw. zusetzen đổ thêm nước vào rượu vang. : zu dem Wein Wasser zu setzen
zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đổ thêm vào;
bỏ thêm vào;
cho thêm (dazutun);